VN520


              

此而可忍, 孰不可容

Phiên âm : cǐ ér kě rěn, shú bù kě róng.

Hán Việt : thử nhi khả nhẫn, thục bất khả dong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

如果這都可以容忍, 還有什麼不能容忍。表示對某事已忍無可忍。《南齊書.卷二五.張敬兒傳》:「履霜於開運之辰, 堅冰於嗣業之世, 此而可忍, 孰不可容!」也作「此而可忍, 孰不可忍」。


Xem tất cả...